Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hiệu lệnh


dt. Lệnh được phát ra bằng hình thức nào đó: bắn ba phát súng làm hiệu lệnh hiệu lệnh của trọng tài.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.